Tìm hiểu các loại hợp đồng xây dựng – hợp đồng xây dựng là gì?
Hợp đồng xây dựng là một thỏa thuận bằng văn bản giữa bên giao thầu và bên nhận thầu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng, nhằm thực hiện các công việc xây dựng một phần hoặc toàn bộ theo đúng quy định của pháp luật.
Bài viết này Vietnam Land sẽ cung cấp thông tin về các loại hợp đồng xây dựng chi tiết nhất.
1. Hợp đồng xây dựng là gì?
Hợp đồng xây dựng, một trong những loại hợp đồng dân sự phổ biến, đặc biệt phức tạp đối với các dự án lớn với sự tham gia của nhiều bên. Trong đó, có các nhà thầu và bên thứ ba cung cấp các dịch vụ đa dạng liên quan đến quá trình xây dựng.
Tất cả các loại hợp đồng xây dựng đều cần chứa các điều khoản cơ bản như: thời gian thực hiện, chất lượng công trình, phạm vi công việc, các yêu cầu kỹ thuật chi tiết, điều kiện hoàn thành, và các điều khoản về bồi thường trong trường hợp dự án chậm tiến độ hoặc có sai sót.
Hợp đồng xây dựng là văn bản pháp lý quan trọng chứng minh cho sự đồng ý giữa các bên tham gia, thể hiện trách nhiệm pháp lý và tinh thần hợp tác của tất cả các bên liên quan.
Nếu bạn đang có ngân sách khoảng 100 triệu xây nhà gì hoặc 500 triệu xây nhà gì, việc hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.
2. Đặc điểm của hợp đồng xây dựng
Về các bên tham gia:
- Bên giao thầu có thể là chủ đầu tư, đại diện của chủ đầu tư, tổng thầu hoặc nhà thầu chính.
- Bên nhận thầu có thể là tổng thầu hoặc nhà thầu chính nếu bên giao thầu là chủ đầu tư; là nhà thầu phụ nếu bên giao thầu là tổng thầu hoặc nhà thầu chính. Bên nhận thầu có thể là một liên danh của các nhà thầu.
Về hình thức của hợp đồng:
- Hợp đồng xây dựng được thực hiện dưới dạng văn bản và được ký kết bởi người đại diện có thẩm quyền theo quy định của pháp luật đối với các bên tham gia. Trong trường hợp một bên là tổ chức, bên đó cần phải ký tên và đóng dấu theo quy định của pháp luật.
Điều kiện chung của hợp đồng:
- Tài liệu đi kèm với hợp đồng xây dựng quy định các quyền, nghĩa vụ cơ bản và mối quan hệ của các bên tham gia hợp đồng.
3. Các loại hợp đồng xây dựng phổ biến hiện nay
Hợp đồng xây dựng được chia thành các loại rõ ràng theo Nghị định 37/2015/NĐ-CP dựa trên ba tiêu chí chính: hình thức giá, tính chất dự án và mối quan hệ giữa các bên tham gia dự án. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng loại hợp đồng dựa trên các tiêu chí này.
3.1 Theo hình thức giá hợp đồng
- Hợp đồng trọn gói: Loại hợp đồng có giá thay đổi theo mọi lý do, được biết đến với tên gọi “lời ăn lỗ chịu”. Điều này đòi hỏi các đơn vị thầu cần phải tính toán chi tiết và chính xác về vật tư, đơn giá, và khối lượng công việc.
- Hợp đồng đơn giá cố định: Giá trong hợp đồng này được giữ cố định, không thay đổi trong quá trình thực hiện, trừ khi có các trường hợp bất khả kháng.
- Hợp đồng đơn giá điều chỉnh: Giá trong hợp đồng này dựa trên đơn giá đã điều chỉnh do sự thay đổi giá cả, nhân với khối lượng công việc tương ứng được điều chỉnh.
- Hợp đồng theo giá kết hợp: Loại hợp đồng này kết hợp giữa nhiều loại giá hợp đồng khác nhau để phù hợp với đặc tính của từng loại công việc trong hợp đồng.
- Hợp đồng theo thời gian: Trong loại hợp đồng này, giá được xác định dựa trên mức thù lao cho chuyên gia, chi phí ngoài mức thù lao cho chuyên gia và thời gian làm việc được tính theo ngày, giờ, tuần hoặc tháng.
3.2 Theo tính chất dự án
- Hợp đồng tư vấn xây dựng, hay hợp đồng tư vấn.
- Hợp đồng thi công xây dựng công trình, hay hợp đồng thi công xây dựng.
- Hợp đồng cung cấp thiết bị công nghệ, hay hợp đồng cung cấp thiết bị.
- Hợp đồng thiết kế và thi công xây dựng công trình, có tên tiếng Anh là Engineering Construction (EC).
- Hợp đồng thiết kế và cung cấp thiết bị công nghệ, có tên tiếng Anh là Engineering Procurement (EP).
- Hợp đồng cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình, có tên tiếng Anh là Procurement Construction (PC).
- Hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình, có tên tiếng Anh là Engineering Procurement Construction (EPC).
- Hợp đồng cung cấp nhân lực, máy và thiết bị thi công.
- Hợp đồng chìa khóa trao tay.
3.3 Theo mối quan hệ của các bên tham gia hợp đồng
- Hợp đồng thầu chính là thỏa thuận được thực hiện giữa chủ đầu tư và nhà thầu chính hoặc tổng thầu.
- Hợp đồng thầu phụ là thỏa thuận giữa nhà thầu chính hoặc tổng thầu và nhà thầu phụ.
- Hợp đồng giao khoán nội bộ là thỏa thuận giữa bên giao thầu và bên nhận thầu, thường liên quan đến các tổ chức hoặc cơ quan nội bộ.
- Hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài là thỏa thuận giữa một bên là nhà thầu nước ngoài và một bên là nhà thầu hoặc chủ đầu tư trong nước.
4. Nguyên tắc ký kết hợp đồng xây dựng
Nguyên tắc ký kết hợp đồng xây dựng theo Luật Xây dựng 2014 và Nghị định 37/2015/NĐ-CP bao gồm:
- Tự nguyện, bình đẳng, hợp tác, tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội.
- Đảm bảo có đủ vốn để thanh toán theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Hoàn thành quá trình lựa chọn nhà thầu và đàm phán hợp đồng.
- Trong trường hợp bên nhận thầu là liên danh nhà thầu, cần có thoả thuận liên danh và tất cả thành viên trong liên danh phải ký tên và đóng dấu (nếu có) vào hợp đồng xây dựng, trừ khi có thỏa thuận khác.
Ngoài ra, Nghị định 37/2015/NĐ-CP cũng yêu cầu tuân thủ các nguyên tắc khác như sau:
– Bên nhận thầu phải đáp ứng điều kiện năng lực hành nghề và hoạt động theo quy định của pháp luật xây dựng. Đối với nhà thầu liên danh, việc phân chia khối lượng công việc phải phù hợp với năng lực của từng thành viên. Đối với nhà thầu chính nước ngoài, phải cam kết thuê nhà thầu phụ trong nước khi cần.
– Chủ đầu tư có thể ký hợp đồng với một hoặc nhiều nhà thầu chính, nhưng nội dung phải đảm bảo sự thống nhất và đồng bộ.
– Tổng thầu, nhà thầu chính có thể ký hợp đồng với nhà thầu phụ, nhưng các hợp đồng này phải được chủ đầu tư chấp thuận và phải thống nhất với hợp đồng thầu chính.
– Giá ký kết hợp đồng không được vượt quá giá trúng thầu hoặc kết quả đàm phán, trừ khi có sự cho phép của Người có thẩm quyền.
5. Nội dung của hợp đồng xây dựng
Nội dung của một hợp đồng dân sự thông thường bao gồm những nội dung sau:
Điều 141: Nội dung hợp đồng xây dựng:
Hợp đồng xây dựng gồm các nội dung sau:
a) Căn cứ pháp lý áp dụng;
b) Ngôn ngữ áp dụng;
c) Nội dung và khối lượng công việc;
d) Chất lượng, yêu cầu kỹ thuật của công việc, nghiệm thu và bàn giao;
đ) Thời gian và tiến độ thực hiện hợp đồng;
e) Giá hợp đồng, tạm ứng, đồng tiền sử dụng trong thanh toán và thanh toán hợp đồng xây dựng;
g) Bảo đảm thực hiện hợp đồng, bảo lãnh tạm ứng hợp đồng;
h) Điều chỉnh hợp đồng xây dựng;
i) Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng xây dựng;
k) Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng, thưởng và phạt vi phạm hợp đồng;
1) Tạm ngừng và chấm dứt hợp đồng xây dựng;
m) Giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng;
n) Rủi ro và bất khả kháng;
o) Quyết toán và thanh lý hợp đồng xây dựng;
p) Các nội dung khác.
2. Đối với hợp đồng tổng thầu xây dựng ngoài các nội dung quy định tại khoản 1
Điều này còn phải được bổ sung về nội dung và trách nhiệm quản lý của tổng thầu xây dựng.
3. Chính phủ quy định chi tiết về hợp đồng xây dựng.
6. Hiệu lực của hợp đồng xây dựng
Hợp đồng xây dựng sẽ có hiệu lực khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Người ký kết hợp đồng phải có đủ năng lực hành vi dân sự và tuân thủ đúng thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
- Bảo đảm các nguyên tắc ký kết hợp đồng xây dựng quy định tại Điều 138 Khoản 2 của Luật Xây dựng năm 2014.
- Bên nhận thầu phải có đủ điều kiện năng lực hoạt động và năng lực hành nghề xây dựng theo quy định của Luật Xây dựng năm 2014.
- Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng xây dựng được xác định là thời điểm ký kết hợp đồng hoặc thời điểm cụ thể khác được thoả thuận bởi các bên.
Điều 6. Hiệu lực và tính pháp lý của hợp đồng xây dựng (Nghị định 37/2015/NĐ-CP)
- Hợp đồng xây dựng có hiệu lực pháp lý khi đáp ứng đủ các điều kiện sau:
a) Người tham gia ký kết có đầy đủ năng lực hành vi dân sự,
b) Đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc ký kết hợp đồng quy định tại Điều 4 của Nghị định này.
c) Hợp đồng xây dựng phải được lập thành văn bản và được ký kết bởi người đại diện đúng thẩm quyền theo pháp luật của các bên tham gia. Trong trường hợp một bên là tổ chức, bên đó phải ký tên và đóng dấu theo quy định của pháp luật.
- Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng xây dựng là thời điểm ký kết hợp đồng (đóng dấu nếu có) hoặc thời điểm khác được các bên thỏa thuận trong hợp đồng, và bên giao thầu đã nhận được bảo đảm thực hiện hợp đồng từ bên nhận thầu (nếu có quy định về bảo đảm thực hiện hợp đồng).
- Tính pháp lý của hợp đồng xây dựng:
a) Hợp đồng xây dựng có hiệu lực là cơ sở pháp lý cao nhất mà các bên tham gia có nghĩa vụ phải tuân thủ.
b) Hợp đồng xây dụng có hiệu lực là cơ sở pháp lý cao nhất để giải quyết tranh chấp giữa các bên. Các tranh chấp chưa được thỏa thuận trong hợp đồng sẽ được giải quyết dựa trên các quy định của pháp luật có liên quan.
c) Các cơ quan quản lý, kiểm soát, cấp phát, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán và các cơ quan liên quan khác phải căn cứ vào nội dung hợp đồng xây dựng có hiệu lực pháp lý để thực hiện chức năng, nhiệm vụ của mình theo quy định, đồng thời không được xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia hợp đồng.
Kết luận
Trong bối cảnh ngành xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, việc hiểu rõ về các loại hợp đồng xây dựng là điều hết sức quan trọng. Từ các hợp đồng thầu chính đến hợp đồng thầu phụ, mỗi loại hợp đồng mang lại những điều kiện và trách nhiệm riêng biệt.
Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc và quy định pháp luật, các bên tham gia có thể đảm bảo tính hợp tác và công bằng trong quá trình xây dựng.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin tương tự, đừng ngần ngại truy cập batdongsan24h.vn hoặc liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ.
Tôn chỉ hoạt động của chúng tôi là sự Uy Tín – Chân Thành – Tận Tâm – “YOUR HAPPINESS IS OUR MISSION”