Quy định tiêu chuẩn thiết kế chung cư cao tầng mới nhất 2024
Chắc chắn, sở hữu một căn hộ chung cư đang trở thành xu hướng phổ biến đối với nhiều gia đình trẻ, nhờ vào tính tiện ích và văn minh mà chung cư mang lại. Tuy nhiên, quy định về tiêu chuẩn và các thông số kỹ thuật của chung cư cao tầng thường ít được quan tâm, trong khi người mua thường chú trọng đến tiện ích xung quanh và diện tích của căn hộ.
Hãy cùng RICH STAR LAND khám phá về tiêu chuẩn thiết kế của chung cư cao tầng thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Quy định về chiều cao căn hộ chung cư
Hiện nay, khi mua nhà chung cư, hầu hết mọi người thường ít quan tâm đến chiều cao của tòa nhà chung cư, thường tập trung vào 1 căn chung cư giá bao nhiêu, diện tích, và tiện ích. Tuy nhiên, chiều cao của tòa nhà cũng ảnh hưởng đến quá trình sinh hoạt của cư dân.
Các quy chuẩn, tiêu chuẩn và văn bản pháp luật hiện hành về nhà ở thường không đặt ra hạn chế về chiều cao tối đa của căn hộ chung cư, mà thường chỉ quy định về chiều cao tối thiểu như sau:
– Phòng ở: Không dưới 3 mét
– Phòng bếp, vệ sinh: Không dưới 2,4 mét
– Tầng hầm, nửa hầm và tầng kỹ thuật: Không dưới 2 mét
– Đối với phòng ở trong ký túc xá sử dụng giường tầng, chiều cao thông thủy không ít hơn 3,3 mét. Trong trường hợp này, chiều rộng thông thủy của phòng không được ít hơn 3,3 mét.
– Tầng lửng không tính vào số tầng công trình. Tầng tum không vượt quá 30% diện tích sàn mái, tầng lửng không vượt quá 65% diện tích tầng bên dưới.
2. Quy định về diện tích căn hộ chung cư
Theo Thông tư số 21/2019/TT-BXD ngày 31/12/2019 của Bộ Xây dựng về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư, diện tích sử dụng tối thiểu của căn hộ chung cư không được nhỏ hơn 25m2 (bao gồm ít nhất một phòng ngủ có diện tích không dưới 9m2) và phải có ít nhất một khu vệ sinh. Điều này rất quan trọng đối với những căn hộ như 1 tầng 2 phòng ngủ 80m2, nơi không gian cần phải được phân chia hợp lý để đảm bảo sự tiện nghi cho cư dân.
3. Tiêu chuẩn về chiếu sáng chung cư
Theo tiêu chuẩn thiết kế nhà ở đối với căn hộ:
– Căn hộ có 2 đến 3 phòng ngủ: cho phép một phòng không có ánh sáng tự nhiên.
– Căn hộ có từ 4 phòng trở lên: cho phép hai phòng không có ánh sáng tự nhiên.
– Cửa sổ các phòng từ tầng 9 trở lên chỉ được làm cửa lật hoặc cửa trượt.
– Trong trường hợp căn hộ không có ban công hoặc logia, phải bố trí ít nhất một cửa sổ trên tường ngoài nhà có kích thước lỗ mở thông thủy không nhỏ hơn (600 x 600)mm để phục vụ cứu nạn, cứu hộ.
4. Tiêu chuẩn về hành lang chung cư
Theo Thông tư 31/2016/TT-BXD của Bộ Xây dựng, các quy định về phân hạng và hành lang chung cư được quy định như sau:
– Các căn hộ thuộc phân hạng A (căn hộ cao cấp) yêu cầu hành lang căn hộ phải có chiều rộng tối thiểu 1,8m.
– Đối với các căn hộ phân hạng B, hành lang căn hộ cần có chiều rộng tối thiểu là 1,5m.
– Các căn hộ thuộc phân hạng C đáp ứng đủ yêu cầu để được phân hạng nhưng không đủ điều kiện để được phân vào hạng A hoặc B.
– Có hệ thống camera an ninh được giám sát nghiêm ngặt tại mỗi hành lang, đảm bảo an ninh và bảo vệ các lối ra vào 24/24h.
5. Tiêu chuẩn về thang máy chung cư
Đối với các tòa nhà chung cư có từ 6 tầng trở lên, cần có ít nhất 1 thang máy. Trong trường hợp chung cư có từ 9 tầng trở lên, số lượng thang máy cần tăng lên ít nhất là 2.
Những nhà chung cư có chiều cao vượt quá 50m cần phải có thang máy trong mỗi khoang cháy để đảm bảo quá trình phòng cháy chữa cháy.
Thường thì mỗi thang máy cần có sức nâng không nhỏ hơn 400kg. Tuy nhiên, trong trường hợp chung cư chỉ có 1 thang máy, thì cần phải lắp đặt thang máy có sức nâng không nhỏ hơn 600kg.
Chiều rộng của thang máy chở người cần được bố trí sao cho phù hợp với tiêu chuẩn. Đồng thời, thang máy cũng cần phải trang bị đầy đủ các chức năng và thiết bị an toàn như thiết bị chống kẹt và bộ cứu hộ.
6. Tiêu chuẩn về tầng hầm, bãi đậu xe
Tiêu chuẩn về chỗ đỗ xe cho các loại nhà ở được quy định như sau:
– Đối với nhà ở thương mại, cứ 100m2 diện tích sử dụng căn hộ phải có ít nhất 20m2 chỗ để xe.
– Đối với nhà ở xã hội, cứ 100m2 diện tích sử dụng căn hộ cần bố trí ít nhất 12m2 chỗ để xe.
– Đối với chỗ đậu ô tô, mỗi 4 – 6 hộ được tính 1 chỗ đậu xe với tiêu chuẩn diện tích là 25m2/xe.
– Đối với chỗ đậu mô tô và xe máy, mỗi hộ được tính 2 xe máy với tiêu chuẩn diện tích là 2.5 – 3m2/xe.
– Đối với chỗ đậu xe đạp, mỗi hộ được tính 1 xe đạp với tiêu chuẩn diện tích là 0.9m2/xe.
Tiêu chuẩn tầng hầm:
– Chiều cao tối thiểu của tầng hầm là 2.2m, với ít nhất 2 lối ra vào cho xe.
– Độ dốc của hầm không được lớn hơn 15% so với chiều sâu, và độ dốc thẳng cũng như đường dốc cong không quá 17%.
– Lối ra vào tầng hầm cần được thông ra ngoài đường chính, không được thông ra phía hành lang.
– Số lượng lối ra vào ít nhất là 2, với kích thước không nhỏ hơn 0.9 x 1.2m.
– Phải có thang máy xuống tới tầng hầm.
– Nền và vách hầm cần được đổ bằng bê tông cốt thép có độ dày là 20cm để đảm bảo không thấm nước ngầm hoặc nước thải từ các nhà lân cận.
7. Tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy chung cư
Một số nguyên tắc về an toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC) trong tiêu chuẩn thiết kế nhà cao tầng trên thế giới bao gồm:
- Đối với nhà ở có chiều cao từ 40 tầng trở lên và nhà công nghiệp từ 25 tầng trở lên, cần thiết kế ít nhất một tầng cứu nạn. Tối thiểu 50% diện tích sàn của tầng cứu nạn phải được dành cho việc cứu hộ.
- Hệ thống dò phát hiện báo cháy được phân loại thành hai loại dựa trên mô tả (loại 1) và thực thi (loại 2). Sự khác biệt giữa hai loại này là khi hệ thống phát hiện báo cháy được kích hoạt ở một điểm nào đó, toàn bộ hệ thống báo cháy sẽ phát ra cảnh báo. Trong khi đó, với loại thứ hai, chỉ có hệ thống báo cháy ở sàn cháy, sàn dưới và hai sàn phía trên sẽ được kích hoạt.
- Đảm bảo tính tin cậy của các thang thoát hiểm và thang máy thoát hiểm, và các yếu tố an toàn khác.
Những nguyên tắc này nhằm đảm bảo an toàn cao nhất cho cư dân trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn hoặc tình huống khẩn cấp khác.
8. Tiêu chuẩn về xử lý nước thải, cấp thoát nước
Đối với các nhà cao tầng, việc đảm bảo nguồn nước dự trữ để chữa cháy là cực kỳ quan trọng:
- Cần có hệ thống nước dự trữ riêng để cung cấp cho hệ thống chữa cháy, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cho các tòa nhà cao tầng.
- Các nhà cao hơn 50 mét cần có họng nước chữa cháy tại mỗi tầng, để lực lượng cứu hỏa có thể hỗ trợ kịp thời trong trường hợp khẩn cấp. Khoảng cách tối đa từ họng nước chữa cháy đến căn hộ xa nhất không được vượt quá 45 mét.
- Đối với những tòa nhà cao hơn 50 mét, cần đảm bảo lưu lượng nước chữa cháy lớn hơn 4 họng nước, mỗi họng có khả năng cung cấp khoảng 2,5 lít mỗi giây khi xảy ra cháy. Mỗi tầng cần có ít nhất 2 họng nước để đảm bảo khả năng chữa cháy hiệu quả.
- Bể xử lý nước thải cần được đặt ở vị trí an toàn, thuận tiện và có đủ điều kiện để xử lý và hút chất thải. Nó cần có tính chịu lực cao, không dễ bị nứt và rò rỉ để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Những tiêu chuẩn về thiết kế chung cư cao tầng mới nhất đã được trình bày ở trên. Hy vọng rằng những thông tin mà batdongsan24h.vn cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và chuẩn bị tốt hơn khi có ý định mua nhà chung cư trong tương lai.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin tương tự, đừng ngần ngại truy cập RICHSTAR LAND.vn hoặc liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ qua các cách thức liên lạc sau:
- Hotline: 0911.497.556
- Email: info@richstarland.com
- Địa chỉ: Số 167B Đường 339, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tôn chỉ hoạt động của chúng tôi là sự Uy Tín – Chân Thành – Tận Tâm – “YOUR HAPPINESS IS OUR MISSION”