Chuyển nhượng là gì? Phí chuyển nhượng đất 2024 bao nhiêu?
Việc chuyển nhượng là quá trình chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng các loại tài sản hợp pháp, bao gồm bất động sản, cho một cá nhân hoặc tổ chức theo một thỏa thuận nhất định. Thỏa thuận này thường được lập thành hợp đồng để ghi nhận.
Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về quy trình và các yếu tố liên quan đến câu hỏi: Chuyển nhượng là gì? Quy trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mẫu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất mới nhất, cũng như các lưu ý quan trọng để đảm bảo giao dịch diễn ra một cách an toàn và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Hãy đọc bài viết dưới đây RICH STAR LAND sẽ cung cấp thông tin đầy đủ cho bạn.
Chuyển nhượng là gì trong ngành bất động sản nhà đất?
Chuyển nhượng là quá trình chuyển giao tài sản từ một cá nhân hoặc tổ chức sang một cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong quá trình này, người nhận chuyển nhượng sẽ hợp pháp sở hữu và hưởng các quyền lợi mà trước đó thuộc về người chuyển nhượng.
Thuật ngữ “chuyển dịch” và “sang nhượng” cũng được sử dụng đồng nghĩa với chuyển nhượng, thường tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể như kinh tế hoặc bất động sản.
Trong văn bản chính thống, thuật ngữ “chuyển nhượng” thường được dịch sang tiếng Anh là “transfer”, và ví dụ như hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thể được gọi là “Contract for transfer of land use rights”.
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là gì?
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là hành động pháp lý mà cá nhân, tổ chức hoặc hộ gia đình chuyển giao quyền và trách nhiệm liên quan cho một bên khác. Người nhận chuyển nhượng cần phải chi trả một khoản tiền cho bên chuyển nhượng.
Phạm vi của việc chuyển nhượng bao gồm quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng, vật liệu xây dựng và các quyền khác kết nối với quyền sử dụng đất đó.
Luật đất đai năm 2018 quy định rằng đất đai thuộc sở hữu của toàn dân và được Nhà nước quản lý. Theo đó, Nhà nước ủy quyền quản lý đất cho người dân thông qua việc cấp đất và cho thuê đất thông qua các văn bản pháp lý hoặc thông qua việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác liên quan đến đất.
Trong phạm vi này, nhà ở được xác định là các công trình xây dựng dùng để sinh sống và phục vụ nhu cầu hàng ngày của cá nhân hoặc gia đình, bao gồm nhà riêng lẻ, căn hộ chung cư và nhà liền kề. Các tài sản gắn liền với đất như cây lâu năm, giếng nước, tường rào và quyền liên quan đến bất động sản liền kề cũng được tính trong diện chuyển nhượng.
Yếu tố xác định hoạt động chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Theo Luật Đất đai năm 2018, để chuyển nhượng quyền sử dụng đất được công nhận, cần sự thỏa thuận giữa hai bên, bên nhận chuyển nhượng phải thanh toán khoản tiền mặt theo thỏa thuận ban đầu hoặc bằng các lợi ích hợp pháp khác.
Bên chuyển nhượng phải giao đất và các quyền liên quan theo quy định của pháp luật, ký kết hợp đồng chuyển nhượng tại văn phòng công chứng và được xác nhận bởi họ.
Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản là gì?
Hợp đồng chuyển nhượng là một trong những dạng hợp đồng dân sự phổ biến, thể hiện sự thống nhất giữa các bên về việc xác lập, chuyển đổi hoặc chấm dứt các quyền lợi, nghĩa vụ dân sự. Trong lĩnh vực bất động sản, hợp đồng chuyển nhượng không khác gì so với các loại hợp đồng khác, nhưng đối tượng chuyển nhượng thường là quyền sử dụng đất và quyền sở hữu các tài sản đi kèm.
Ngoài việc ghi chép các điều khoản liên quan trực tiếp đến việc chuyển nhượng, hợp đồng cũng bao gồm các thỏa thuận khác có thể liên quan đến quá trình này giữa hai bên tham gia.
Đối với hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Tại Việt Nam, việc quản lý đất đai là trách nhiệm của Nhà nước. Nhân dân được cấp phép sử dụng đất thông qua việc công nhận quyền sử dụng đất hoặc thuê đất từ Nhà nước. Người được giao quyền sử dụng đất ban đầu có thể chuyển nhượng cho người khác, miễn là tuân thủ quy định của Luật đất đai.
Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là bản ghi lại thỏa thuận giữa các bên, xác định rõ bên chuyển nhượng và bên được chuyển nhượng. Đối tượng chính của hợp đồng là quyền sử dụng đất được Nhà nước công nhận.
Nội dung cơ bản của hợp đồng bao gồm thông tin cá nhân của các bên, quyền lợi và nghĩa vụ, thông tin chi tiết về mảnh đất, thời hạn sử dụng đất, giá chuyển nhượng, quyền của bên thứ ba (nếu có), và các điều khoản liên quan đến trách nhiệm nếu có vi phạm hợp đồng.
Đối Với Hợp Đồng Chuyển Nhượng Tài Sản Cố Định (Thường Là Nhà Ở, Công Trình Xây Dựng Đi Kèm Mảnh Đất)
Trong một số trường hợp, quá trình chuyển nhượng bất động sản chỉ dừng lại ở việc nhượng lại quyền sử dụng đất đã được thuê từ Nhà nước. Bên chuyển nhượng có quyền chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất này, nhưng chỉ qua hợp đồng chuyển nhượng tài sản cố định.
Điều này áp dụng cho việc chuyển nhượng nhà ở, nhà xưởng, hoặc các công trình xây dựng. Hợp đồng này thường bao gồm các điều khoản quan trọng như chất lượng tài sản, giá cả, thời hạn và phương thức chuyển giao, cũng như trách nhiệm của các bên nếu có vi phạm hợp đồng. Đáng chú ý, hợp đồng mua bán nhà ở cũng có thể áp dụng cho cả nhà đang tồn tại và nhà sắp được xây dựng.
Phân biệt hợp đồng mua bán và chuyển nhượng
Hợp đồng mua bán và hợp đồng chuyển nhượng đều thuộc loại hợp đồng dân sự, chúng được hình thành dựa trên sự đồng ý của các bên liên quan về việc thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ dân sự tương ứng.
1. Hợp đồng mua bán
Hợp đồng mua bán là một thỏa thuận chính thức giữa các bên, trong đó bên bán cam kết chuyển giao tài sản cho bên mua và nhận thanh toán tương ứng. Ngược lại, bên mua cam kết nhận tài sản và thanh toán số tiền đã thỏa thuận cho bên bán.
Đối tượng của hợp đồng mua bán là tài sản có thể chuyển nhượng theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp tài sản là quyền sở hữu, cần có các giấy tờ hoặc bằng chứng pháp lý chứng minh quyền sở hữu đó thuộc về bên bán.
Các bên tham gia hợp đồng cùng thoả thuận về nhiều điều khoản quan trọng như chất lượng của sản phẩm, giá cả và phương thức thanh toán, thời gian và địa điểm giao nhận tài sản, cũng như trách nhiệm liên quan đến việc giao nhận không đúng chủng loại hoặc số lượng.
Theo quy định của pháp luật, các loại tài sản được phép giao dịch bao gồm trái phiếu, cổ phiếu, quyền sở hữu tác phẩm, quyền sở hữu công nghiệp và cả nhà ở.
Đặc biệt, đối với giao dịch nhà ở, hợp đồng mua bán phải được lập thành văn bản và có sự công chứng, trừ khi có quy định khác của pháp luật. Điều này áp dụng đặc biệt cho việc chuyển quyền sở hữu tài sản nhà ở, bao gồm cả việc mua bán nhà mới xây dựng và những căn nhà hiện có hoặc sẽ hình thành trong tương lai.
2. Hợp đồng chuyển nhượng
Tại Việt Nam, hệ thống chính trị quản lý đất đai theo hình thức sở hữu nhà nước, được quản lý bởi Chính phủ. Quyền sử dụng đất của cá nhân, tổ chức pháp nhân, hộ gia đình và các chủ thể khác được xác lập thông qua việc Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất. Quyền này cũng có thể được xác lập thông qua việc chuyển nhượng từ người khác, phù hợp với quy định của pháp luật về đất đai.
Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một thoả thuận giữa các bên, trong đó bên chuyển nhượng chuyển giao đất và quyền sử dụng đất cho bên nhận chuyển nhượng, trong khi bên nhận chuyển nhượng thanh toán một khoản tiền theo quy định của pháp luật.
Nội dung của hợp đồng này bao gồm các thông tin như tên và địa chỉ của các bên, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, thông tin về loại đất, diện tích, vị trí, ranh giới và tình trạng đất, cũng như thời hạn sử dụng đất cho cả bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng. Hợp đồng cũng phải quy định rõ giá chuyển nhượng, phương thức và thời hạn thanh toán, cũng như quyền của bên thứ ba đối với đất chuyển nhượng và các điều khoản liên quan khác.
Các loại đất được phép chuyển nhượng
Hiện tại, quyền chuyển nhượng đất phụ thuộc vào loại quyền sở hữu và điều kiện sử dụng đất. Cá nhân/tổ chức không thu tiền từ đất giao nhưng được sử dụng, không thể chuyển nhượng.
Những người nộp tiền thuê đất có thể chuyển nhượng quyền sử dụng hoặc sở hữu. Đơn vị công lập tự chủ tài chính và đã trả tiền thuê đất có thể chuyển nhượng, cần sự chấp thuận cơ quan quản lý địa phương.
Cá nhân hoặc tổ chức được Nhà nước giao đất và đã thu tiền thuê đầy đủ có quyền chuyển nhượng đất của mình.
Quy trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất mới nhất 2024
Điều kiện và quy trình chuyển nhượng đất theo Luật đất đai năm 2013 cần được nắm vững để tránh vi phạm pháp lý và đảm bảo tính chính xác.
1. Công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Để chuẩn bị cho việc công chứng hợp đồng chuyển nhượng đất, hai bên cần có các giấy tờ như sau:
- Dự thảo hợp đồng (nếu có)
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Phiếu yêu cầu công chứng hợp đồng (theo mẫu)
- Bản sao CMND, CCCD
- Giấy tờ chứng minh tài sản chung/riêng (như giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận độc thân)
- Bản sao các giấy tờ khác liên quan theo quy định của pháp luật.
2. Đến văn phòng đăng ký đất đai để kê khai tài chính
Sau khi hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất được chứng thực, người nhận chuyển quyền nộp hồ sơ đăng ký biến động quyền sử dụng đất tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất địa phương.
Hồ sơ bao gồm các giấy tờ cần thiết như:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- CMND
- Hộ khẩu
- Hợp đồng chuyển nhượng…
Thủ tục sang tên kéo dài 10 ngày làm việc sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, chủ sở hữu nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, trong thời gian tối đa là 30 ngày từ ngày đủ hồ sơ.
3. Kê khai hồ sơ sang tên
Hồ sơ sang tên bao gồm các loại giấy tờ sau :
- Bên chuyển nhượng ký đơn đề nghị đăng ký biến động, hoặc ký thay nếu có thỏa thuận trước.
- Hợp đồng chuyển nhượng được công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
- Bản gốc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Bản sao CMTND/CCCD của bên nhận chuyển nhượng.
- Biên lai nộp tài chính cho Văn phòng đăng ký đất đai để nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Lệ phí chuyển nhượng bao nhiêu tiền hiện nay 2024?
Phí chuyển nhượng bao gồm lệ phí công chứng, lệ phí trước bạ, thuế thu nhập cá nhân, phí cấp giấy chứng nhận, phí trích lục bản đồ, và phí chứng nhận đăng ký biến động đất đai.
Lệ phí được tính theo diện tích và giá trị hợp đồng chuyển nhượng, có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền. Thời hạn nộp thuế và lệ phí phụ thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên, nhưng thuế cần được nộp trước khi hoàn thành thủ tục chuyển nhượng.
Quy định xử phạt nếu không thực hiện đúng quy định khi chuyển nhượng
Theo Điều 95 của Luật Đất đai, việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản đi kèm phải được đăng ký khi có biến động. Trong 30 ngày sau ký hợp đồng mua bán, phân chia tài sản, việc đăng ký biến động là bắt buộc.
Quá thời hạn này, theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP, vi phạm sẽ bị phạt từ 1 – 5 triệu VND. Mức phạt có thể tăng gấp đôi ở khu vực đô thị, nhưng tối đa không quá 10 triệu VND. Phạt áp dụng cho cá nhân, hộ gia đình và tổ chức.
Các lưu ý khi chuyển nhượng trong lĩnh vực bất động sản
Khi tính đến việc mua bán hoặc chuyển nhượng bất kỳ loại tài sản đất đai và bất động sản, cần quan tâm đến 4 điều quan trọng sau đây:
1. Kiểm tra tất cả giấy tờ pháp lý của mảnh đất
Các giấy tờ quan trọng liên quan đến mảnh đất bao gồm Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất, sơ đồ mảnh đất trên bản đồ địa chính và các dự án quy hoạch khu đất. Việc kiểm tra thông tin này giúp tránh lừa đảo và mua nhầm đất trong dự án quy hoạch. Cần xác minh loại đất để biết đây có phải đất thổ cư hay không trước khi cư trú hoặc xây dựng nhà ở.
2. Kiểm tra quyền sở hữu đất
Trước khi tiến hành nhận chuyển nhượng một mảnh đất, việc kiểm tra quyền sử dụng là cực kỳ quan trọng. Điều này bao gồm xác minh liệu mảnh đất đó có đang là tài sản riêng hay chung của hai vợ chồng, và việc chuyển nhượng cần sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan.
Trong trường hợp một trong số các bên sở hữu không có mặt, giấy ủy quyền phải được công chứng để thể hiện sự đồng ý.
Bên nhận chuyển nhượng cũng cần kiểm tra xem các nghĩa vụ như nộp thuế, tuân thủ hợp đồng với bên thứ ba đã được thực hiện đúng cách hay chưa. Nếu không, họ có quyền yêu cầu bên chuyển nhượng hoàn thành các nghĩa vụ này trước khi tiếp nhận chuyển nhượng.
Đồng thời, việc xác minh Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để đảm bảo không có sự cầm cố, thế chấp, hoặc đặt cọc là bước không thể bỏ qua.
3. Kiểm tra tính ổn định của thửa đất
Để tránh việc mua bán đất trong tình trạng tranh chấp, hãy liên hệ với Ủy ban xã, phường để xác minh thông tin trước khi tiến hành giao dịch. Điều này sẽ giúp đảm bảo tính hợp pháp và tránh những rủi ro không mong muốn.
4. Cẩn thận khi tiến hành thanh toán cho hợp đồng chuyển nhượng
Khi tiến hành giao dịch chuyển nhượng đất, việc thanh toán qua Ngân hàng giúp đảm bảo tính an toàn cho số tiền lớn được chuyển. Sử dụng Việt Nam Đồng là ưu tiên để tránh biến động tỷ giá. Nộp thuế ngay sau khi ký kết hợp đồng giúp tránh phí chậm và phạt. Cùng Batdongsan.com.vn, bạn có thể tìm hiểu về quy trình và mẫu hợp đồng mới nhất theo quy định của nhà nước, để giao dịch diễn ra suôn sẻ và an toàn.
Nhìn chung chuyển nhượng chung cư là một quá trình pháp lý quan trọng, đòi hỏi sự hiểu biết và tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật. Hiểu rõ quy trình và thủ tục chuyển nhượng chung cư sẽ giúp bạn thực hiện giao dịch an toàn, hiệu quả và hợp pháp.
Trên đây là toàn bộ thông tin về giải đáp câu hỏi: chuyển nhượng là gì? mà RICH STAR LAND muốn chia sẻ với bạn đọc. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin tương tự, đừng ngần ngại truy cập batdongsan24h.vn hoặc liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ.
Tôn chỉ hoạt động của chúng tôi là sự Uy Tín – Chân Thành – Tận Tâm – “YOUR HAPPINESS IS OUR MISSION”