Giải mã khái niệm Đô thị là gì? Định nghĩa và đặc điểm chi tiết
Trong thực tế hàng ngày, mỗi người chúng ta đều quen thuộc với các đô thị. Hiện nay, số lượng các khu đô thị ngày càng tăng lên và chúng đóng vai trò, thực hiện những chức năng cụ thể. Trong bài viết dưới đây, RICH STAR LAND sẽ cùng bạn khám phá khái niệm đô thị là gì? các đặc điểm, chức năng và cách phân loại chúng.
1. Đô thị là gì?
Theo Luật Quy hoạch đô thị ban hành năm 2009, đô thị được định nghĩa là khu vực có dân số đông, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế không phải là nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực chính trị, hành chính, kinh tế, văn hoá hoặc chuyên ngành, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của quốc gia hoặc một vùng, một địa phương, bao gồm cả nội thành và ngoại thành của thành phố, nội thị và ngoại thị của thị xã, cũng như các thị trấn.
2. Đặc điểm cơ bản của đô thị
– Đô thị là nơi chứa đựng nhiều vấn đề phức tạp, và tất cả những vấn đề này đều có ảnh hưởng toàn cầu:
- Về môi trường: Tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của công nghiệp hóa và đô thị hóa đã dẫn đến phá hủy một phần của hệ sinh thái môi trường, gây ô nhiễm cho môi trường sống của con người. Tuy nhiên, các biện pháp khắc phục cho những vấn đề này thường diễn ra rất chậm chạp và không đầy đủ, đặc biệt là do hạn chế về tài chính.
- Về dân số: Tốc độ gia tăng nhanh chóng của dân số quốc gia và dân số đô thị đang diễn ra song song.
- Về tổ chức không gian và môi trường đô thị: Quy mô dân số đô thị đang tập trung quá lớn, không thể điều chỉnh và điều này đã gây ra những vấn đề về tổ chức không gian và môi trường sống trong đô thị.
– Đô thị thực sự là một thị trường lao động đáng kể: Người lao động tham gia vào các hoạt động lao động với mục tiêu kiếm tiền, và do đó họ cung cấp sức lao động của mình. Đồng thời, các ngành kinh tế cần sự hỗ trợ của người lao động để vận hành quy trình sản xuất hiệu quả.
Tuy nhiên, ngược lại, người lao động cũng sẽ tiêu thụ các sản phẩm được sản xuất bởi các ngành kinh tế. Đặc biệt, lao động trong đô thị thường có trình độ chuyên môn cao hơn, và do đó, giá cả của lao động ở đô thị thường cao hơn so với nông thôn.
– Là một thị trường tiêu dùng quan trọng: Đô thị, với dân số đông đúc và hoạt động sản xuất chuyên môn hoá, tạo ra một nhu cầu tiêu thụ và trao đổi hàng hoá rất lớn. Điều quan trọng là cần có sự bố trí và tổ chức hệ thống dịch vụ và thương mại trong đô thị để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân.
– Đô thị cũng có thể được xem như là một phần của nền kinh tế quốc gia: Với sự giới hạn về mặt hành chính, hoạt động trong đô thị thường có tính độc lập tương đối, góp phần vào hoạt động kinh tế tổng thể của quốc gia.
3. Chức năng cơ bản của đô thị
– Trong ngày nay, vai trò của các đô thị và kinh tế đô thị tại Việt Nam đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội cả nước cũng như ở cấp độ vùng và địa phương. Chính sách phát triển của Nhà nước đã thể hiện rõ vai trò này.
– Đô thị không chỉ là nơi tạo ra môi trường cạnh tranh, đổi mới và sáng tạo, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp môi trường sống tốt cho cư dân và tạo điều kiện cho hoạt động kinh tế. Đồng thời, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển đô thị bền vững về môi trường, công bằng xã hội và khả năng chống chịu với các thách thức như thiên tai, dịch bệnh.
– Quá trình đô thị hóa cũng đồng nghĩa với sự chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên và thu nhập thấp sang một nền kinh tế hướng tới công nghiệp và dịch vụ, mang lại thu nhập và năng suất cao hơn. Ngày nay, có đến 70-80% hoạt động kinh tế ở cả ViệtNam và trên toàn thế giới diễn ra tại các thành phố, là nguồn thu tài chính quan trọng đối với sự phát triển bền vững.
4. Phân loại đô thị
– Tại Việt Nam, có tổng cộng sáu loại đô thị, bao gồm đô thị loại I, II, III, IV, V và đô thị loại đặc biệt. Việc phân loại các đô thị này được thực hiện dựa trên các tiêu chí quy định trong Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13.
5. Đô thị loại đặc biệt
– Vị trí và vai trò của đô thị như là Thủ đô hoặc trung tâm tổng hợp cấp quốc gia, quốc tế trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ, cũng như vai trò thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của cả nước.
– Quy mô dân số, với yêu cầu dân số toàn đô thị từ 5.000.000 người trở lên và khu vực nội thành từ 3.000.000 người trở lên.
– Mật độ dân số, với yêu cầu mật độ dân số toàn đô thị từ 3.000 người/km2 trở lên và khu vực nội thành từ 12.000 người/km2 trở lên.
– Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp, với yêu cầu tỷ lệ lao động phi nông nghiệp toàn đô thị từ 70% trở lên và khu vực nội thành từ 90% trở lên.
– Hiện nay, Việt Nam có hai thành phố được xếp loại đô thị đặc biệt là Hà Nội và TP.HCM.
5.1 Đô thị loại I
– Vị trí, chức năng và vai trò của các đô thị được xác định là trung tâm tổng hợp ở cấp quốc gia, cấp vùng hoặc cấp tỉnh trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của một vùng liên tỉnh hoặc cả nước.
– Quy mô dân số của các đô thị được quy định như sau:
- Đối với thành phố trực thuộc trung ương: quy mô dân số toàn đô thị từ 1.000.000 người trở lên và khu vực nội thành từ 500.000 người trở lên.
- Đối với thành phố thuộc tỉnh hoặc thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương: quy mô dân số toàn đô thị từ 500.000 người trở lên và khu vực nội thành từ 200.000 người trở lên.
– Mật độ dân số toàn đô thị phải đạt từ 2.000 người/km2 trở lên, và khu vực nội thành tính trên diện tích đất xây dựng đô thị phải đạt từ 10.000 người/km2 trở lên.
– Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp phải đạt từ 65% trở lên đối với toàn đô thị, và đạt từ 85% trở lên đối với khu vực nội thành.
– Cho đến tháng 12/2021, Việt Nam ghi nhận tổng cộng 22 đô thị loại I, bao gồm 3 thành phố trực thuộc trung ương như Hải Phòng, Đà Nẵng và Cần Thơ, cùng 19 thành phố thuộc các tỉnh như Huế, Vinh, Đà Lạt, Nha Trang, Quy Nhơn, Buôn Ma Thuột, Thái Nguyên, Nam Định, Việt Trì, Vũng Tàu, Hạ Long, Thanh Hóa, Biên Hòa, Mỹ Tho, Thủ Dầu Một, Bắc Ninh, Hải Dương, Pleiku và Long Xuyên.
5.2 Đô thị loại II
– Vị trí, chức năng và vai trò: Nằm ở trung tâm hoặc là trung tâm chuyên ngành phụ trách về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ ở cấp vùng hoặc cấp tỉnh, đồng thời là trung tâm hành chính của tỉnh, điểm nối giao thông quan trọng, với nhiệm vụ đẩy mạnh sự phát triển kinh tế – xã hội trong khu vực tỉnh hoặc liên tỉnh.
– Đô thị có quy mô dân số từ 200.000 người trở lên và khu vực nội thành có dân số từ 100.000 người trở lên.
– Mật độ dân số trong đô thị là từ 1.800 người/km2 trở lên; trong khu vực nội thành, mật độ dân số tính trên diện tích đất xây dựng đô thị là từ 8.000 người/km2 trở lên.\
– Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong đô thị là từ 65% trở lên, trong khi đó ở khu vực nội thành đạt từ 80% trở lên.
– Cho đến ngày 20/4/2022, trên toàn quốc có 33 thành phố loại II, tất cả đều thuộc các tỉnh, gồm: Phan Thiết, Cà Mau, Tuy Hòa, Uông Bí, Thái Bình, Rạch Giá, Bạc Liêu, Ninh Bình, Đồng Hới, Phú Quốc, Vĩnh Yên, Lào Cai, Bà Rịa, Bắc Giang, Phan Rang – Tháp Chàm, Châu Đốc, Cẩm Phả, Quảng Ngãi, Tam Kỳ, Trà Vinh, Sa Đéc, Móng Cái, Phủ Lý, Bến Tre, Hà Tĩnh, Lạng Sơn, Sơn La, Tân An, Vị Thanh, Cao Lãnh, Vĩnh Long, Tuyên Quang, Sóc Trăng.
5.3 Đô thị loại III
– Đóng vai trò là trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ ở cấp tỉnh, là trung tâm giao thông quan trọng, và có nhiệm vụ thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh và khu vực liên tỉnh.
– Đô thị có quy mô dân số từ 100.000 người trở lên, trong khi khu vực nội thành hoặc nội thị có dân số từ 50.000 người trở lên.
– Mật độ dân số trong đô thị là từ 1.400 người/km2 trở lên, trong khi khu vực nội thành hoặc nội thị tính trên diện tích đất xây dựng đô thị đạt từ 7.000 người/km2 trở lên.
– Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong đô thị là từ 60% trở lên, trong khi khu vực nội thành hoặc nội thị đạt từ 75% trở lên.
– Cho đến ngày 20/4/2022, trên toàn quốc có 47 đô thị loại III, gồm 29 thành phố như Yên Bái, Điện Biên Phủ, Hòa Bình, Hội An, Hưng Yên, Kon Tum, Đông Hà, Bảo Lộc, Hà Giang, Cam Ranh, Cao Bằng, Lai Châu, Tây Ninh, Bắc Kạn, Tam Điệp, Sông Công, Sầm Sơn, Phúc Yên, Hà Tiên, Đồng Xoài, Chí Linh, Long Khánh, Gia Nghĩa, Dĩ An, Ngã Bảy, Thuận An, Hồng Ngự, Từ Sơn và Phổ Yên. Cũng như 18 thị xã như Sơn Tây, Cửa Lò, Phú Thọ, Bỉm Sơn, Gò Công, La Gi, Bến Cát, Tân Uyên, Sông Cầu, Long Mỹ, Tân Châu, Cai Lậy, Quảng Yên, Kỳ Anh, Bình Minh, Đông Triều, Phú Mỹ và An Nhơn.
5.4 Đô thị loại IV
– Vai trò và chức năng của đô thị này là trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành tại cấp tỉnh hoặc cấp huyện, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ, là trung tâm hành chính cấp huyện, điểm nối giao thông, và có nhiệm vụ thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh, huyện hoặc khu vực liên huyện.
– Dân số của đô thị phải đạt từ 50.000 người trở lên, và trong trường hợp có nội thị, dân số của nó cần đạt từ 20.000 người trở lên.
– Mật độ dân số của đô thị phải đạt từ 1.200 người/km2 trở lên, và trong trường hợp có nội thị, mật độ dân số tính trên diện tích đất xây dựng đô thị cần đạt từ 6.000 người/km2 trở lên.
– Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong đô thị phải đạt từ 55% trở lên, và trong trường hợp có nội thị, tỷ lệ này cần đạt từ 70% trở lên.
– Cho đến ngày 29/11/2021, trên toàn quốc có 90 đô thị loại IV, trong đó bao gồm 31 thị xã, 5 huyện với 8 thị trấn và 68 xã, cùng với 56 thị trấn không tính các xã thuộc phần mở rộng của đô thị loại IV.
5.5 Đô thị loại V
– Vai trò của đô thị này là trung tâm hành chính hoặc trung tâm tổng hợp cấp huyện, hoặc là trung tâm chuyên ngành cấp huyện trong lĩnh vực kinh tế, văn hóa, giáo dục, đào tạo, và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của huyện hoặc cụm liên xã.
– Đô thị này phải có quy mô dân số từ 4.000 người trở lên.
– Mật độ dân số của đô thị phải đạt từ 1.000 người/km2 trở lên, và tính trên diện tích đất xây dựng đô thị cần đạt từ 5.000 người/km2 trở lên.
– Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong đô thị phải đạt từ 55% trở lên.
– Đến tháng 12/2021, tại Việt Nam, có tổng cộng 674 đô thị loại V.
Đô thị là khu vực tập trung dân cư đông đúc, phát triển về kinh tế, văn hóa và hạ tầng, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một quốc gia. Hiểu rõ về đặc điểm và chức năng của đô thị giúp chúng ta đánh giá đúng tiềm năng và thách thức trong quá trình quy hoạch và phát triển bền vững. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm đô thị là gì và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hiện đại.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin tương tự, đừng ngần ngại truy cập batdongsan24h.vn hoặc liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ qua các cách thức liên lạc sau:
- Hotline: 0911.497.556
- Email: info@richstarland.com
- Địa chỉ: Số 167B Đường 339, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tôn chỉ hoạt động của chúng tôi là sự Uy Tín – Chân Thành – Tận Tâm – “YOUR HAPPINESS IS OUR MISSION”