Hợp đồng đặt cọc có cần công chứng không? Thủ tục chi tiết
Trong quá trình lập hợp đồng đặt cọc, nhiều người thường phân vân giữa việc lập hợp đồng qua công chứng và việc hai bên tự viết cho nhau. Vậy, liệu hợp đồng đặt cọc có cần công chứng không? Thủ tục công chứng hợp đồng đặt cọc như thế nào? Những điều cần lưu ý khi ký hợp đồng đặt cọc? Hãy cùng RICH STAR LAND tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này để có thêm thông tin chi tiết và chuẩn bị tốt hơn cho các giao dịch thuê nhà trong tương lai.
1. Công chứng hợp đồng đặt cọc là gì?
Quá trình đặt cọc là khi một bên (gọi là “bên đặt cọc”) chuyển giao một số tiền, kim loại quý, đá quý hoặc tài sản có giá trị khác (được gọi chung là “tài sản đặt cọc”) cho bên kia (gọi là “bên nhận đặt cọc”) trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích của việc này là đảm bảo thực hiện hoặc thực hiện hợp đồng.
Theo quy định của Bộ Luật Dân Sự, hợp đồng đặt cọc phải được thực hiện bằng văn bản. Mặc dù không yêu cầu công chứng, việc này giúp đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng.
Theo Điều 5 của Luật Công chứng năm 2014, văn bản công chứng có hiệu lực từ ngày được ký và đóng dấu bởi công chứng viên. Quy trình công chứng bao gồm kiểm tra tính pháp lý của giấy tờ và tài sản liên quan, trước khi chứng nhận tính xác thực và hợp pháp của hợp đồng hoặc giao dịch.
Hợp đồng và giao dịch sau khi được công chứng được coi là chứng cứ pháp lý và không cần chứng minh thêm, trừ khi bị Toà án xác định là vô hiệu. Việc công chứng hợp đồng đặt cọc giúp đảm bảo tính pháp lý của tài sản và xác nhận tính hợp lệ của văn bản.
Xem thêm các mẫu văn bản liên quan đến lĩnh vực bất động sản khác như:
2. Hợp đồng đặt cọc có cần phải công chứng hay không?
Hợp đồng đặt cọc không cần phải không chứng bởi vì:
Hiện không có quy định pháp luật cụ thể yêu cầu công chứng hợp đồng đặt cọc. Tùy thuộc vào sự đồng ý của các bên, việc này có thể được thực hiện hoặc không. Hợp đồng đặt cọc được điều chỉnh bởi Điều 328 của Bộ luật Dân sự năm 2015, mô tả quá trình bên đặt cọc chuyển giao tài sản để đảm bảo thực hiện hoặc thực hiện một hợp đồng khác.
Trong quá trình này, có ba kịch bản có thể xảy ra: hợp đồng được thực hiện và tài sản đặt cọc được trả lại hoặc sử dụng, bên đặt cọc từ chối hợp đồng và tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận, hoặc ngược lại. Các bên cũng có thể thỏa thuận điều khoản riêng nếu hợp đồng không được thực hiện. Mặc dù không bắt buộc, công chứng hợp đồng đặt cọc có thể hữu ích để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp.
3. Thủ tục công chứng hợp đồng đặt cọc mới nhất
Sau khi đã xác định rằng việc công chứng hợp đồng đặt cọc không bắt buộc, chúng ta có thể đi sâu vào quy trình công chứng của hợp đồng này nếu các bên quyết định thực hiện. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:
3.1. Chuẩn bị hồ sơ
Trước khi thực hiện quy trình công chứng hợp đồng đặt cọc, người yêu cầu cần chuẩn bị một số giấy tờ và phiếu yêu cầu công chứng theo mẫu do tổ chức hành nghề công chứng cung cấp. Các giấy tờ cá nhân bao gồm Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/hộ chiếu còn hiệu lực và giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân.
Ngoài ra, cần cung cấp giấy tờ liên quan đến tài sản đặt cọc như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, hoặc hợp đồng mua bán tài sản. Các tài liệu này có thể là bản sao, có hoặc không chứng thực, nhưng trong quá trình công chứng, cần cung cấp bản chính để công chứng viên kiểm tra và so sánh.
3.2. Cơ quan thực hiện
Các bên tham gia vào hợp đồng đặt cọc sẽ cần đến một tổ chức hành nghề công chứng, bao gồm văn phòng và phòng công chứng, để thực hiện quá trình công chứng hợp đồng đặt cọc.
3.3. Thời gian và trình tự thực hiện
Thời gian thực hiện công chứng hợp đồng đặt cọc thường kéo dài từ 2 đến 10 ngày làm việc. Tuy nhiên, thời gian kéo dài đến 10 ngày làm việc chỉ áp dụng trong trường hợp hợp đồng đặt cọc có nội dung phức tạp.
Nếu hồ sơ đủ điều kiện và tổ chức hành nghề công chứng không quá tải công việc, việc công chứng có thể được tiến hành ngay trong ngày làm việc, sau khi công chứng viên đã nhận được đủ hồ sơ hợp lệ.
3.4 Chi phí phải nộp
Phí công chứng cho hợp đồng đặt cọc sẽ được xác định dựa trên giá trị của hợp đồng, chính là giá trị của tài sản mà các bên đặt cọc. Mức phí công chứng cần phải thanh toán là:
STT | Giá trị tiền cọc | Mức thu (đồng/trường hợp) |
1 | Dưới 50 triệu đồng | 50.000 |
2 | Từ 50 triệu đồng – 100 triệu đồng | 100.000 |
3 | Từ trên 100 triệu đồng – 01 tỷ đồng | 0,1% số tiền đặt cọc |
4 | Từ trên 01 tỷ đồng – 3 tỷ đồng | 01 triệu đồng + 0,06% phần tiền cọc vượt quá 1 tỷ đồng |
5 | Từ trên 03 tỷ đồng – 5 tỷ đồng | 2,2 triệu đồng + 0,05% phần tiền cọc vượt quá 3 tỷ đồng |
6 | Từ trên 05 tỷ đồng – 10 tỷ đồng | 3,2 triệu đồng + 0,04% phần tiền cọc vượt quá 5 tỷ đồng |
7 | Từ trên 10 tỷ đồng – 100 tỷ đồng | 5,2 triệu đồng + 0,03% phần tiền cọc vượt quá 10 tỷ đồng. |
8 | Trên 100 tỷ đồng | 32,2 triệu đồng + 0,02% phần tiền cọc vượt quá 100 tỷ đồng (mức thu tối đa là 70 triệu đồng/trường hợp). |
4. Giá trị pháp lý của hợp đồng qua công chứng
Theo quy định tại Điều 5 của Luật Công chứng 2014, văn bản công chứng có hiệu lực từ ngày được công chứng viên ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng. Khi có yêu cầu công chứng, công chứng viên sẽ thực hiện kiểm tra tính pháp lý của các giấy tờ liên quan, sau đó chứng nhận tính xác thực và hợp pháp của hợp đồng hoặc giao dịch.
Hợp đồng và giao dịch khi được công chứng sẽ được xem xét như một loại chứng cứ và không cần phải chứng minh các sự kiện hoặc tình tiết bên trong chúng, trừ khi bị Toà án tuyên bố là vô hiệu. Điều này đảm bảo rằng hợp đồng hoặc giao dịch được bảo đảm về mặt nội dung, hình thức và tính pháp lý sau khi qua quá trình công chứng.
5. Những điểm cần lưu ý khi ký Hợp đồng đặt cọc
Để kiểm tra tình trạng pháp lý của bất động sản, các bước cần thực hiện bao gồm:
– Xác định thông tin chủ nhà bằng cách so sánh các thông tin trên chứng minh nhân dân với thông tin trên sổ hồng.
– Nếu có thể, lấy bản sao sổ hồng đến cơ quan phường hoặc khu phố để kiểm tra thông tin về chủ nhà và tình trạng bất động sản tại địa phương.
– Tham khảo với Phòng Công chứng để xem xét có các hạn chế nào đối với công chứng bất động sản trong trường hợp cụ thể này.
– Kiểm tra các trang bổ sung trên sổ hồng để tìm hiểu xem bất động sản có bị đăng ký giao dịch bảo đảm hay không.
Để kiểm tra quy hoạch, cần thực hiện các bước sau:
– Kiểm tra quy hoạch tại cơ quan Địa chính xã/phường, Phòng Quản lý đô thị hoặc phòng kiểm tra quy hoạch tại các Uỷ ban nhân dân Quận/Huyện nơi địa điểm của bất động sản.
– Nếu có điều kiện, tiến hành đo vẽ để đảm bảo diện tích bất động sản thực tế không khác biệt so với thông tin trên sổ hồng.
Nội dung cơ bản của Hợp đồng đặt cọc bao gồm:
– Thông tin và chữ ký của chủ nhà đất, lưu ý đối với trường hợp nếu sổ hồng đứng tên một người nhưng tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng hoặc hộ gia đình, cần có chữ ký của tất cả những người còn lại có quyền sở hữu.
– Chỉ định cụ thể số tiền đặt cọc, thời gian giao nhận cọc và mục đích đặt cọc, nhằm đảm bảo giao kết hoặc thực hiện hợp đồng chính thức.
– Rõ ràng nêu rõ nghĩa vụ và thời hạn thực hiện nghĩa vụ, bao gồm cả các đợt thanh toán tiếp theo, nghĩa vụ chịu thuế, phí, và lệ phí theo quy định.
– Xác định quy tắc và mức phạt đối với tiền đặt cọc trong trường hợp các bên không tuân thủ nghĩa vụ; quy định thời gian và điều kiện trả lại tiền đặt cọc khi có bên vi phạm nghĩa vụ.
– Cam kết chung về quyền sở hữu duy nhất, không có diện tích kê biên, thế chấp, không có tranh chấp, và cam kết về thông tin cá nhân cũng như sự tự nguyện ký kết Hợp đồng đặt cọc.
Kết luận
Việc hợp đồng đặt cọc có cần công chứng không, thực chất việc này không bắt buộc nhưng lại mang lại sự an tâm và bảo vệ pháp lý tối đa cho cả người cho thuê và người thuê. Quyết định này phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và luật pháp địa phương. Để đảm bảo các quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên được đảm bảo rõ ràng, việc tham khảo và lựa chọn đúng hình thức pháp lý luôn là điều cần thiết trước khi kí kết hợp đồng.
Chúng tôi hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích để thực hiện giao dịch đặt cọc một cách an toàn và hiệu quả. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin tương tự, đừng ngần ngại truy cập batdongsan24h.vn hoặc liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ qua các cách thức liên lạc sau:
- Hotline: 0911.497.556
- Email: info@richstarland.com
- Địa chỉ: Số 167B Đường 339, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tôn chỉ hoạt động của chúng tôi là sự Uy Tín – Chân Thành – Tận Tâm – “YOUR HAPPINESS IS OUR MISSION”